Đơn vị chuyên phân phối ß cung cấp Bermocoll 2200 # HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Nơi chuyên cung ứng ○ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
**Bermocoll 2200 # HEC: Thành Phần Quan Trọng Trong Mỹ Phẩm và Ứng Dụng Của Nó**
Bermocoll 2200 # HEC, thường được gọi là Bermocoll 2200 # HEC, là một hợp chất tự nhiên xuất phát từ cellulose và là một trong những hợp chất hữu cơ phổ biến nhất trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Hãy cùng tìm hiểu về thông tin quan trọng về Bermocoll 2200 # HEC và những ứng dụng đa dạng của nó trong sản xuất mỹ phẩm.
**Đặc Điểm Cơ Bản của Bermocoll 2200 # HEC:**
Bermocoll 2200 # HEC thường có dạng bột mịn màu trắng, và điều đặc biệt về nó là khả năng tan trong nước mà không tan trong dầu. Điều này làm cho Bermocoll 2200 # HEC trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm. Tỉ lệ sử dụng thường dao động từ 1% đến 1.2%. Khi tiếp xúc với nước, Bermocoll 2200 # HEC sẽ hấp thụ nước và tạo độ nhớt sau khoảng 1-3 giờ. Bermocoll 2200 # HEC thường được sản xuất tại Hàn Quốc, và thông số quan trọng nhất là độ nhớt, thường nằm trong khoảng 4800-6000 cps. pH của Bermocoll 2200 # HEC ở dạng 1% trong nước thường là 6.
**Công Dụng Quan Trọng của Bermocoll 2200 # HEC:**
Bermocoll 2200 # HEC có nhiều ứng dụng quan trọng trong sản xuất mỹ phẩm:
1. **Chất Tạo Đặc**: Bermocoll 2200 # HEC thường được sử dụng để làm cho các sản phẩm tẩy rửa như dầu gội, dầu xả, sữa tắm và nước rửa tay có độ nhớt thích hợp. Nó giúp điều chỉnh độ nhớt và tạo sự ổn định cho sản phẩm.
2. **Hoạt Động Bề Mặt**: Bermocoll 2200 # HEC là một chất hoạt động bề mặt quan trọng cho các sản phẩm làm đẹp. Nó giúp sản phẩm tạo ra bọt và tạo cảm giác dịu nhẹ khi sử dụng trên da.
3. **Tạo Cảm Giác Đặc Biệt**: Bermocoll 2200 # HEC có khả năng tạo ra cảm giác đặc biệt khi sản phẩm tiếp xúc với da. Điều này có thể tạo ra trải nghiệm dùng sản phẩm tốt hơn cho người tiêu dùng.
4. **Chăm Sóc Da**: Bermocoll 2200 # HEC cũng được nghiên cứu rộng rãi để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm serum, kem dưỡng da và kem dưỡng thể.
**Bảo Quản Bermocoll 2200 # HEC:**
Để đảm bảo sự bền vững của Bermocoll 2200 # HEC, cần lưu ý một số điểm quan trọng về bảo quản:
– **Bảo quản nơi khô thoáng**: Bermocoll 2200 # HEC nên được bảo quản ở nơi khô ráo để tránh tình trạng đóng kín gói.
– **Tránh ánh nắng trực tiếp**: Ánh nắng mặt trời trực tiếp có thể làm giảm chất lượng của Bermocoll 2200 # HEC, vì vậy cần tránh ánh nắng trực tiếp và lưu trữ ở nhiệt độ phòng.
Bermocoll 2200 # HEC là một thành phần không thể thiếu trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và đã chứng tỏ độ quan trọng của mình trong việc cải thiện chất lượng và trải nghiệm của sản phẩm. Nhờ vào tính linh hoạt và hiệu suất của nó, Bermocoll 2200 # HEC tiếp tục là một nguồn cung cấp quan trọng cho các sản phẩm làm đẹp yêu thích của chúng ta.
Hình ảnh Bermocoll 2200 # HEC tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
Nhà thương mại ≥ bán Bermocoll 2200 # HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị chuyên phân phối > cung cấp Bermocoll 2200 # HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea có chất lượng tốt nhất trên thị trường hiện nay. Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm chất lượng, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi sẽ tư vấn và đáp ứng mọi yêu cầu của Quý khách.
Hóa chất Đắc Trường Phát | CONGTYHOACHAT.COM.VN – Đối tác tin cậy trong lĩnh vực hóa chất
Công ty Hoá Chất Đắc Trường Phát tự hào là một đơn vị kinh doanh và cung cấp hóa chất hàng đầu với sản phẩm chất lượng tốt nhất trên thị trường hiện nay. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và đáp ứng mọi yêu cầu của Quý khách hàng. Quý khách có thể yên tâm về chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm mà chúng tôi cung cấp.
Để đặt mua Bermocoll 2200 # HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea, Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với phòng kinh doanh của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi cam kết đem đến cho Quý khách hàng sự phục vụ tốt nhất và những giải pháp hóa chất chất lượng cao để hỗ trợ cho quy trình sản xuất và chế biến của Quý khách hàng. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ hỗ trợ Quý khách hàng và cung cấp thông tin chi tiết về các sản phẩm hóa chất , cũng như báo giá hóa chất hiện nay.
Ngoài việc cung cấp Bermocoll 2200 # HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea, chúng tôi còn đáng tin cậy trong việc cung cấp các loại hóa chất công nghiệp đa dạng khác. Chúng tôi hiểu rằng hóa chất công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và chế biến của các công ty và nhà máy.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một loạt các sản phẩm hóa chất công nghiệp, bao gồm hóa chất xử lý nước, hóa chất làm sạch và bảo dưỡng, hóa chất phụ gia công nghiệp, hóa chất xây dựng, và nhiều loại hóa chất khác. Tất cả các sản phẩm này đều được đảm bảo chất lượng và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát nhận thức rằng mỗi ngành công nghiệp có các yêu cầu đặc biệt riêng và chúng tôi luôn tìm hiểu và nắm bắt các xu hướng và cập nhật mới nhất trong lĩnh vực hóa chất công nghiệp. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tư vấn và hỗ trợ Quý khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp và tối ưu nhất cho nhu cầu sản xuất và chế biến của Quý khách.
Hóa chất Đắc Trường Phát | CONGTYHOACHAT.COM.VN xin chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã tin tưởng và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát là đối tác tin cậy trong lĩnh vực mua Bermocoll 2200 # HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea. Chúng tôi sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng và vượt qua sự mong đợi của Quý khách hàng, xây dựng một mối quan hệ hợp tác lâu dài và thành công cùng nhau.
Xem thêm sản phẩm Axit Phosphoric H3PO4 85% Ấn Độ
Công Thức : H3PO4
Hàm lượng : 85%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 35kg/1Can
Thông tin và ứng dụng Axit Phosphoric H3PO4
Axit Phosphoric H3PO4 là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là H₃PO₄. Hóa chất này là một axit trung tính mạnh trong nước và có thể tìm thấy trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Axit Phosphoric H3PO4 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và các ứng dụng khác. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng hóa chất
1. Công nghiệp thực phẩm: Axit Phosphoric H3PO4 được sử dụng trong sản xuất nước giải khát có ga, như coca-cola, để tạo ra vị chua và làm tăng độ axit.
2. Phân bón: được sử dụng để sản xuất phân bón phosphat, cung cấp dưỡng chất cho cây trồng.
3. Sản xuất chất tẩy rửa: được sử dụng trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, chất tẩy rửa kim loại và chất tẩy rửa bề mặt.
4. Chế biến thực phẩm: được sử dụng trong công nghệ chế biến thực phẩm như chế biến thực phẩm từ sữa, sản xuất bia và nấu ăn.
5. Công nghiệp chất lỏng làm mát: được sử dụng trong các hệ thống làm mát trong công nghiệp để điều chỉnh pH và chống ăn mòn.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Axit Phosphoric H3PO4, và nó còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Axit Phosphoric H3PO4 là một axit anorganic mạnh có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Dưới đây là một số thông tin về tính chất của Axit Phosphoric H3PO4:
Tính chất vật lý Axit Phosphoric H3PO4
1. Ngoại quan: hóa chất là một chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt, có mùi hắc, và có dạng nhũ tương dày đặc.
2. Điểm nóng chảy: Axit Phosphoric H3PO4 có điểm nóng chảy khoảng 42,35°C.
3. Điểm sôi: có điểm sôi khoảng 158-165°C, tùy thuộc vào nồng độ của nó.
4. Độ hòa tan: hóa chất có tính hòa tan cao trong nước. Nó có thể hòa tan vào nước để tạo thành một dung dịch axit. Độ hòa tan của nó phụ thuộc vào nồng độ và nhiệt độ.
Tính chất hóa học Axit Phosphoric H3PO4
1. Axit mạnh: là một axit mạnh, có khả năng tạo ra các ion hyđro (H+) trong nước, làm giảm pH của dung dịch.
2. Tính oxi hóa: hóa chất có khả năng oxi hóa, trong một số trường hợp có thể oxi hóa các chất khác thành các dạng oxit phosphat tương ứng.
3. Phản ứng với kim loại: hóa chất có thể tác dụng với kim loại để tạo ra muối phosphat tương ứng. Ví dụ, nó phản ứng với kim loại natri để tạo ra muối sodium phosphate (Na₃PO₄).
4. Tính chất chống ăn mòn: có khả năng chống ăn mòn và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp để làm sạch bề mặt kim loại và làm giảm quá trình ăn mòn.
Lưu ý rằng thông tin trên chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quan về tính chất vật lý và hóa học của Axit Phosphoric H3PO4. Sự phức tạp và ứng dụng của nó có thể phụ thuộc vào điều kiện và mục đích sử dụng cụ thể.
Axit Phosphoric H3PO4 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhưng phổ biến nhất là trong công nghiệp, công thức và ngành thực phẩm. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Axit Phosphoric H3PO4
1. Trong công nghiệp Axit Phosphoric H3PO4
– Được sử dụng trong sản xuất phân bón và chất kích thích tăng trưởng cây trồng.
– Nó được sử dụng để tạo ra các chất tẩy rửa và chất chống ăn mòn.
– Axit Phosphoric H3PO4 cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình sản xuất và xử lý kim loại.
2. Trong công thức Axit Phosphoric H3PO4
– Hóa chất được sử dụng trong công thức để tạo ra sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng và xà phòng.
– Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để điều chỉnh pH và làm tăng độ bền của sản phẩm.
3. Trong ngành thực phẩm Axit Phosphoric H3PO4
– Axit Phosphoric H3PO4 được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để điều chỉnh độ axit và độ pH của các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, nước ngọt, bia và rượu.
– Nó cũng có thể được sử dụng làm chất chống oxi hóa và chất ổn định màu sắc trong các sản phẩm thực phẩm.
4. Ngành công nghiệp hóa chất:
- Chất này được sử dụng trong sản xuất các hợp chất phosphat, như ammonium phosphate và sodium phosphate, được sử dụng trong phân bón và sản xuất hóa chất khác.
- Nó cũng được sử dụng để tạo ra các chất tẩy rửa, chất chống ăn mòn và các chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất hóa chất.
5. Ngành chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
– Chất này có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, xà phòng và sản phẩm chăm sóc tóc để điều chỉnh pH và độ axit.
Lưu ý rằng công dụng của Axit Phosphoric H3PO4 không chỉ giới hạn trong các ngành đã liệt kê ở trên, mà có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Axit Phosphoric H3PO4 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng
1. Bảo quản Axit Phosphoric H3PO4
– Hóa chất nên được bảo quản trong các bình chứa kín, được làm từ vật liệu chịu hóa chất như thủy tinh hoặc nhựa chịu hóa chất.
– Bình chứa phải được đậy kín và được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
– Axit Phosphoric H3PO4 nên được lưu trữ xa tầm tay trẻ em và xa các chất gây cháy, chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa.
2. Sử dụng Axit Phosphoric H3PO4
– Khi sử dụng Axit Phosphoric H3PO4, người dùng nên đeo đồ bảo hộ, bao gồm kính bảo hộ, găng tay hóa chất và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Sử dụng hóa chất trong khu vực có thông gió tốt hoặc dưới hút khí.
– Trước khi sử dụng Axit Phosphoric H3PO4, nên đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan quản lý hóa chất.
– Nên được sử dụng trong môi trường có độ thông gió tốt và tránh tiếp xúc với ngọn lửa hoặc chất gây cháy.
– Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, nhanh chóng rửa sạch bằng nước và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
– Không bao giờ trộn Axit Phosphoric H3PO4 với các chất hóa chất khác mà không có hướng dẫn cụ thể và an toàn.
Cty chuyên bán π kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát CONGTYHOACHAT.COM.VN | Nhà nhập khẩu ♥ thương mại Bermocoll 2200 # HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Polymer Anion A1110 – KMR Anh Quốc England
Công Thức : CONH2[CH2-CH-]n
Xuất xứ : Anh Quốc ( England )
Đóng gói : 25kg/1bao
Ngày nay, Polymer Anion A1110 có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
Polymer Anion A1110 không chỉ đề cập đến một hóa chất cụ thể, mà thường là các thuật ngữ được sử dụng để mô tả loại polymer dựa trên tính chất điện tích của chúng.
Polymer cation là một polymer có các nhóm chức cationic hoặc các điện tích dương phân bố trên cấu trúc của nó. Điều này có nghĩa là trong cấu trúc của polymer, các nhóm chức hoặc các điện tích dương được liên kết với các đơn vị polymer. Ví dụ về polymer cation có thể là polyvinylamine hoặc polyethyleneimine.
Polymer anion, theo ngược lại, là một polymer có các nhóm chức anionic hoặc các điện tích âm phân bố trên cấu trúc của nó. Các nhóm chức hoặc các điện tích âm trong polymer này được liên kết với các đơn vị polymer. Một ví dụ về polymer anion có thể là polyacrylic acid.
Polymer Anion A1110 có tính chất điện tích và có thể tương tác với các chất khác trong môi trường. Chúng được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm công nghệ màng, công nghệ điều chế thuốc, và trong các ứng dụng liên quan đến xử lý nước, chất bảo vệ môi trường và chất chống tĩnh điện.
Tính chất vật lý và hóa học của Polymer Anion A1110 có thể khác nhau dựa trên cấu trúc và thành phần của chúng. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất chung mà các loại polymer này thường có:
Tính chất vật lý Polymer Anion A1110
1. Trạng thái vật liệu: Polymer Anion A1110 có thể tồn tại dưới dạng chất rắn hoặc chất lỏng, tùy thuộc vào đặc điểm cấu trúc và các điều kiện môi trường.
2. Tính chất nhiệt độ: hóa chất này có thể có điểm nhiệt chảy và điểm sôi khác nhau, tùy thuộc vào thành phần và cấu trúc của chúng.
3. Hòa tan và phân : Polymer Anion A1110 có thể có khả năng hòa tan trong các dung môi. Điều này có thể tương quan với tính chất hydrophilic hoặc hydrophobic của polymer.
Tính chất hóa học Polymer Anion A1110
1. Tính chất ion hóa: Với Polymer Anion A1110, các nhóm chức cationic hoặc các điện tích dương có thể tương tác với các chất phân tử hoặc ion mang điện tích âm, như các anion hoặc các nhóm chức có khả năng nhận electron.
2. Tính chất pH: hóa chất có thể có tính chất bazơ hoặc có khả năng tăng pH trong môi trường.
3. Tương tác hóa học: Polymer Anion A1110 có thể tương tác hóa học với các chất khác, chẳng hạn như các chất hữu cơ hoặc các ion kim loại. Điều này có thể tạo ra các tương tác phân tử, như liên kết ion, cầu phụ điện hoặc cầu phức.
Tuy nhiên, để đánh giá chính xác tính chất vật lý và hóa học của một Polymer Anion A1110 cụ thể, cần xem xét cấu trúc chi tiết, thành phần và điều kiện môi trường cụ thể liên quan.
Polymer Anion A1110 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của chúng:
1. Xử lý nước: Polymer Anion A1110 được sử dụng trong quá trình xử lý nước để làm tăng hiệu suất lọc, tách và làm kết tủa các chất cặn, tạp chất, vi khuẩn và các chất hữu cơ trong nước.
2. Công nghệ màng: Polymer Anion A1110 có thể được sử dụng làm lớp màng trên bề mặt để cải thiện tính chất cản trở, cải thiện tính chất kháng vi khuẩn và kháng tác nhân bám vào màng.
3. Công nghệ điều chế thuốc: Polymer Anion A1110 được sử dụng trong công nghệ điều chế thuốc để cải thiện hòa tan, ổn định và khả năng vận chuyển của các thành phần dược phẩm. Chúng có thể được sử dụng làm chất mang hoặc chất tạo hình trong quá trình sản xuất thuốc.
4. Chất chống tĩnh điện: hóa chất có khả năng hấp phụ và điện ly hoá các ion âm trong không khí, làm giảm hiện tượng tĩnh điện và hạn chế sự hấp thụ bụi và chất tạp vào bề mặt các vật liệu.
5. Chất chống tác động từ bên ngoài: Polymer Anion A1110 có thể được sử dụng làm chất chống tác động từ bên ngoài, giúp giảm sự tác động của các ion âm hoặc các chất tác động từ bên ngoài như tia tử ngoại, tia X, hay tác động hóa học.
6. Chất bảo vệ môi trường: Polymer Anion A1110 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý và khử các chất ô nhiễm, như các chất hữu cơ, các kim loại nặng trong môi trường, giúp cải thiện chất lượng nước và môi trường.
7. Công nghệ màng: Polymer Anion A1110 được sử dụng trong công nghệ màng để cải thiện tính chất cản trở, tăng tính chất kháng vi khuẩn và kháng tác nhân bám vào màng. Chúng có thể được sử dụng trong các ứng dụng như màng lọc, màng ngăn nước, màng ngăn mất nước và màng ngăn ion.
8. Chất bảo vệ môi trường: được sử dụng trong các quá trình xử lý nước thải và khử chất ô nhiễm trong môi trường. Chúng có khả năng kết tủa, hấp phụ hoặc kháng tác nhân ô nhiễm như hợp chất hữu cơ và ion kim loại.
9. Công nghệ điện: Polymer Anion A1110 có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ điện, bao gồm pin, ắc quy và các thiết bị điện tử. Chúng có thể được sử dụng để tạo lớp bảo vệ, tăng hiệu suất điện và tăng khả năng chịu điện.
10. Công nghệ chất bán dẫn: hóa chất có thể được sử dụng trong công nghệ chất bán dẫn, bao gồm các ứng dụng như tạo màng chất bán dẫn, chất cách điện và chất bảo vệ bề mặt.
11. Công nghệ bao bì: Polymer Anion A1110 có thể được sử dụng trong công nghệ bao bì để cải thiện tính chất đóng gói, bảo quản và bảo vệ các sản phẩm khác nhau
Việc bảo quản và sử dụng Polymer Anion A1110 phụ thuộc vào từng loại cụ thể và hướng dẫn của nhà sản xuất. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quát:
1. Bảo quản Polymer Anion A1110
– Lưu trữ Polymer Anion A1110 trong nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo chúng không tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh hoặc chất độc hại khác.
– Đậy kín các vỏ hóa chất và giữ chúng trong đúng bao bì gốc hoặc các container chuyên dụng.
2. Sử dụng Polymer Anion A1110
– Đọc và hiểu kỹ hướng dẫn sử dụng, an toàn và cách xử lý Polymer Anion A1110 từ nhà sản xuất hoặc bên cung cấp.
– Tuân thủ các quy tắc an toàn lao động và sử dụng các thiết bị bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ, áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Polymer Anion A1110.
– Tuân thủ các quy tắc về phòng cháy, nổ và xử lý chất thải theo quy định.
3. Xử lý chất thải Polymer Anion A1110
– Tiến hành xử lý chất thải theo quy định của cơ quan quản lý môi trường và quy tắc về xử lý chất thải hóa chất.
– Không xả Polymer Anion A1110 trực tiếp vào cống, ao, hoặc môi trường tự nhiên mà không qua xử lý.
– Tách riêng các chất thải Polymer Anion A1110 khỏi các chất thải khác để xử lý phù hợp.
Lưu ý rằng đây chỉ là một hướng dẫn tổng quát, và quy trình bảo quản và sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo từng hóa chất cụ thể. Do đó, luôn luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp khi làm việc với hóa chất.
Công ty cung cấp và thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát CONGTYHOACHAT.COM.VN | Công ty thương mại ► kinh doanh Bermocoll 2200 # HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Glutaraldehyde 50% Đức Germany
Xuất xứ : Đức
Đóng gói : 220kg/1phi
Tại sao Glutaraldehyde được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Glutaraldehyde là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là C₅H₈O₂. Nó thuộc về lớp hợp chất aldehyde và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khử trùng, tiệt trùng và bảo quản.
Glutaraldehyde có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, vi rút, nấm và spore. Vì vậy, nó thường được sử dụng làm chất khử trùng trong các ngành y tế, nha khoa và cơ khí chính xác. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tiệt trùng các dụng cụ y tế, như ống nghiệm, dụng cụ phẫu thuật, hộp chứa dụng cụ và thiết bị y tế khác.
Tuy nhiên, Glutaraldehyde có tính chất kích ứng và độc hại đối với con người, do đó, khi sử dụng nó cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất hoặc các quy định y tế liên quan.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Glutaraldehyde:
Trạng thái vật lý: Glutaraldehyde là một chất lỏng trong suốt và không màu ở nhiệt độ phòng.
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất này là khoảng 100,13 g/mol.
Điểm nóng chảy: Glutaraldehyde có điểm nóng chảy khoảng -14 đến -12°C.
Điểm sôi: có điểm sôi khoảng 100 đến 103°C.
Mật độ: Mật độ của Glutaraldehyde là khoảng 1,09 g/cm³.
Hòa tan: hóa chất này hòa tan tốt trong nước, etanol và các dung môi hữu cơ khác.
Tính chất hóa học: Glutaraldehyde là một hợp chất aldehyde có tính chất khử, có khả năng tác động lên các nhóm chức hydroxyl và amino trong các phân tử hữu cơ khác. Điều này làm cho Glutaraldehyde trở thành một chất tiệt trùng hiệu quả và có khả năng kết hợp với các chất tự nhiên như protein, tạo thành các liên kết chéo giữa các phân tử protein.
Bền vững: hóa chất có khả năng giữ lại tính khử và hoạt động khá lâu, làm cho nó trở thành một chất tiệt trùng có khả năng bảo quản trong thời gian dài.
Lưu ý rằng các thông số trên có thể có đôi chút dao động tuỳ thuộc vào các nhà sản xuất và điều kiện cụ thể.
Glutaraldehyde có nhiều công dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Glutaraldehyde:
Tiệt trùng và khử trùng: Glutaraldehyde được sử dụng rộng rãi để tiệt trùng và khử trùng các bề mặt, dụng cụ và thiết bị trong ngành y tế, nha khoa và cơ khí chính xác. Nó có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, vi rút, nấm và spore.
Bảo quản mẫu: hóa chất được sử dụng trong quá trình bảo quản mẫu sinh học và mô học. Nó có khả năng cố định cấu trúc và ngăn chặn quá trình phân giải của mô và tế bào, làm cho chúng có thể được lưu giữ và sử dụng cho mục đích nghiên cứu và chẩn đoán.
Xử lý và tẩy trắng: Glutaraldehyde có thể được sử dụng để xử lý và tẩy trắng các sản phẩm gỗ, như giấy, sợi gỗ, bảng điều khiển và nội thất gỗ.
Sản xuất chất tẩy: hóa chất này được sử dụng làm thành phần chính trong một số chất tẩy khác nhau, bao gồm chất tẩy dùng trong ngành dệt nhuộm, công nghiệp giấy và xử lý nước.
Ngành y tế: Glutaraldehyde được sử dụng trong các cơ sở y tế và các phòng khám nha khoa để tiệt trùng các dụng cụ y tế, bao gồm ống nghiệm, dụng cụ phẫu thuật, hộp chứa dụng cụ và thiết bị y tế khác.
Ngành công nghiệp: được sử dụng trong công nghiệp để tiệt trùng và khử trùng các bề mặt, thiết bị và hệ thống trong các ngành sản xuất dược phẩm, thực phẩm và đồ uống, xử lý nước, chế biến thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Nghiên cứu khoa học: Glutaraldehyde được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và mô học để cố định cấu trúc và bảo quản các mẫu sinh học, bao gồm mô, tế bào, vi khuẩn và vi rút, để nghiên cứu và phân tích.
Ngành xử lý nước: được sử dụng trong quá trình xử lý nước để tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các tác nhân gây bệnh khác.
Ngành dệt nhuộm: Glutaraldehyde được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm để loại bỏ chất tạp và tẩy trắng sợi và vải.
Ngành công nghiệp giấy: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất giấy để tẩy trắng và xử lý sợi gỗ.
Ngành công nghiệp dầu khí: Glutaraldehyde có thể được sử dụng làm chất phụ gia, chất tẩy hoặc chất chống ăn mòn trong ngành công nghiệp dầu khí.
Glutaraldehyde cũng có thể được sử dụng trong sản xuất chất tạo màng, chất chống ăn mòn, chất phụ gia trong dầu, chất xúc tác và trong một số ứng dụng khác.
Đây chỉ là một số ví dụ phổ biến về các ngành sử dụng Glutaraldehyde. Hóa chất này có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của các ngành công nghiệp khác nhau.
Bảo quản và sử dụng Glutaraldehyde đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
Hóa chất nên được bảo quản trong chai hoặc bình kín, được đặt ở nơi thoáng mát, khô ráo và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Đảm bảo rằng chai hoặc bình Glutaraldehyde đã được đậy kín chặt sau khi sử dụng để tránh sự bay hơi và ôxi hóa không mong muốn.
Không để Glutaraldehyde tiếp xúc với không khí trong thời gian dài, vì nó có thể phản ứng với không khí và mất hiệu quả.
Sử dụng:
Khi sử dụng hóa chất, đeo bảo hộ cá nhân bao gồm mặt nạ, găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ để đảm bảo an toàn.
Làm việc trong một không gian thoáng đãng hoặc dưới quạt thông gió để hạn chế hít phải hơi Glutaraldehyde.
Tránh tiếp xúc hóa chất này với da, mắt hoặc niêm mạc. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế.
Tuân thủ hướng dẫn và quy định an toàn của nhà sản xuất và các quy định y tế địa phương khi sử dụng Glutaraldehyde.
Vận chuyển:
Khi vận chuyển Glutaraldehyde, đảm bảo nó được đặt trong các bao bì chắc chắn và an toàn để tránh rò rỉ hoặc va đập gây hỏng hóc.
Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất độc hại và các quy định an toàn khác của địa phương khi vận chuyển Glutaraldehyde.
Lưu ý rằng các hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát. Việc sử dụng và bảo quản Glutaraldehyde nên tuân thủ các hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất và các quy định phù hợp với ngành công nghiệp và y tế.